Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
balsam apple
|
Kỹ thuật
cây mướp đắng
Từ điển Anh - Anh
balsam apple
|

balsam apple

balsam apple (bôlʹsəm ăpʹəl) noun

A tendril-bearing annual Old World vine (Momordica balsamina), grown as an ornamental for its yellow flowers and ovoid, orange, warty fruits that open at maturity to expose red-coated seeds.